--

cigar cutter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cigar cutter

+ Noun

  • dụng cụ cắt xìgà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cigar cutter"
  • Những từ có chứa "cigar cutter" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bàn ren xì gà
Lượt xem: 539